THỨ 2 - THỨ 6
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
Đối tượng áp dụng:Các nhà phân phối, đại lý bán hàng kênh Esale của công ty trên toàn quốc.
Thời gian áp dụng:Từ 11h00 ngày 17/10/2024 đến khi có văn bản thông báo mới của Công ty Thanh Sơn.
Mã Thẻ Game | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu | Giá bán/thẻ (VNĐ) |
---|---|---|---|
Thẻ Zing - VNG
Dùng nạp cho các game của VNG phát hành: Võ Lâm... |
10.000 | 4.0% | 9.600 |
20.000 | 19.200 | ||
50.000 | 48.000 | ||
100.000 | 96.000 | ||
200.000 | 192.000 | ||
500.000 | 480.000 | ||
1.000.000 | 960.000 |
Mã Thẻ Game | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu |
---|---|---|
Thẻ VTC Online | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.8% |
Thẻ APPOTA | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
Thẻ Gate | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.8% |
Thẻ Sohacoin | Tất cả các mệnh giá thẻ | 6.0% |
Thẻ Garena | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.4% |
Thẻ SCOIN | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
Thẻ Funcard | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
Thẻ Gosu | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
Thẻ Kul | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
Mã Thẻ Điện thoại | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu |
---|---|---|
Thẻ Mobifone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.1% |
Thẻ Vinaphone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.60% |
Thẻ Viettel | Mệnh giá thẻ từ 50.000 - 500.000 | 3.1% |
Mệnh giá thẻ 10.000, 20.000 và 1.000.000 | 2.7% | |
Thẻ Vietnamobile | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.0% |
Nạp tiền điện thoại | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu |
---|---|---|
Thẻ Mobifone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 2.9% |
Thẻ Vinaphone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 3.5% |
Thẻ Viettel (áp dụng cho thuê bao trả trước) | Tất cả các mệnh giá thẻ | 2.3% |
Thẻ Viettel (áp dụng cho thuê bao trả sau) | Tất cả các mệnh giá thẻ | 0% |
Thẻ Vietnamobile | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.8% |
Nạp data 3G/4G | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu | Giá bán/thẻ (VNĐ) |
---|---|---|---|
Mobi | DC5 / 5.000 VNĐ / 250MB / 1 Ngày | 12% | 4.400 |
DC10 / 10.000 VNĐ / 1GB / 10 Ngày | 8.800 | ||
DATAQT14 / 14.000 VNĐ / 1,4GB / 10 Ngày | 12.320 | ||
DATAQT28 / 28.000 VNĐ / 2,8GB / 10 Ngày | 24.640 | ||
DATAQT42 / 42.000 VNĐ / 4GB / 20 Ngày | 36.960 | ||
DATAQT56 / 56.000 VNĐ / 5GB / 20 Ngày | 49.280 | ||
DATAQT84 / 84.000 VNĐ / 8GB / 30 Ngày | 73.920 | ||
Viettel | DS2H / 7.000 VNÐ / 1,2GB / 2 Giờ | 11% | 6.230 |
DS6H / 11.000 VNÐ / 3GB / 6 Giờ | 8.010 | ||
DS9 / 9.000 VNÐ / 1,5GB / 1 Ngày | 9.790 | ||
DS13 / 13.000 VNÐ / 2,5GB / 1 Ngày | 11.570 | ||
DS22 / 22.000 VNÐ / 4GB / 3 Ngày | 19.580 | ||
DS38 / 38.000 VNÐ / 8GB / 7 Ngày | 33.820 | ||
DS115 / 115.000 VNÐ / 1,2GB / Ngày (30 Ngày) | 102.350 | ||
DS150 / 150.000 VNÐ / 2,2GB / Ngày (30 Ngày) | 133.500 | ||
DS170 / 170.000 VNÐ / 3GB / Ngày (30 Ngày) | 151.300 |
Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Phí hoa hồng | |
---|---|---|---|
Tiền điện | Điện Hồ Chí Minh | 0 VNĐ/Giao dịch | |
Điện Miền Bắc | |||
Điện miền Trung | |||
Điện Hà Nội | |||
Điện Miền Nam | |||
Điện An Giang | |||
Tiền nước | Cấp nước An Giang | ||
Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Cấp nước Bạc Liêu | |||
Cấp nước Bến Thành | |||
Cấp nước Bến Tre (BEWACO) | |||
Cấp nước Bình Dương | |||
Cấp nước Bình Phước | |||
Cấp nước Bình Thuận | |||
Cấp nước Cần Thơ | |||
Cấp nước Cần Thơ 2 | |||
Cấp nước Cao Bằng | |||
Cấp nước Chợ Lớn | |||
Cấp nước Đà Nẵng | |||
Cấp nước Đắk Lắk | |||
Cấp nước Đồng Nai | |||
Cấp nước Đồng Tháp | |||
Cấp nước Gia Định | |||
Cấp nước Gia Lai | |||
Cấp nước Hải Phòng | |||
Cấp nước Huế | |||
Cấp nước Long An | |||
Cấp nước Long Khánh | |||
Cấp nước MTV Tiền Giang | |||
Cấp nước Nhà Bè | |||
Cấp nước Nhơn Trạch | |||
Cấp nước Phú Hòa Tân | |||
Cấp nước Quảng Ninh | |||
Cấp nước sạch Hà Nội | |||
Cấp nước Số 2 Hà Nội | |||
Cấp nước Sóc Trăng WACO | |||
Cấp nước Sơn La | |||
Cấp nước Tân Hòa | |||
Cấp nước Tây Hà Nội (WADACO) | |||
Cấp nước Thốt Nốt | |||
Cấp nước Thủ Đức | |||
Cấp nước Trà Nóc Ô Môn | |||
Cấp nước Trà Vinh | |||
Cấp nước Trung An | |||
Cấp nước Vĩnh Long | |||
Cấp nước VIWACO(Hà nội) | |||
Xí Nghiệp Cấp Nước Sinh Hoạt Nông Thôn | |||
Cấp nước DV Xây Dựng Đồng Nai | |||
Cấp nước Khánh Hòa | |||
Cấp nước Quảng Trị | |||
Cấp nước Tiền Giang | |||
Cấp nước Lâm Đồng | |||
Cấp nước Bắc Giang | |||
Cấp nước Dịch vụ nhà ở và Khu đô thị (HUDS) | |||
Cấp nước Đồng Tiến Thành Thủ Đô | |||
Cấp nước Nghệ An | |||
Cấp nước sạch Hà Đông | |||
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Nước Sài Gòn | |||
Cấp nước Phú Mỹ | |||
Cấp nước Quảng Nam | |||
Cấp nước Cam Ranh | |||
Cấp nước Kon Tum | |||
Cấp nước Kiên Giang | |||
Cấp nước Nông Thôn Vũng Tàu | |||
Cấp nước Sóc Trăng | |||
Cấp nước Mang Thít - Vĩnh Long | |||
Cấp nước Ngọc Tuấn | |||
Cấp nước Bắc Ninh | |||
Cấp nước Tây Ninh | |||
Cấp nước số 2 Hải Phòng | |||
Cấp nước Hà Nam | |||
Cấp nước Sơn Tây | |||
Cấp nước Hưng Yên | |||
Cấp nước Hà Tĩnh | |||
Cấp nước Hòa Bình | |||
Cấp nước Lạng Sơn | |||
Cấp nước Vĩnh Phúc | |||
Cấp nước Nam Định | |||
Cấp nước Điện Biên | |||
Cấp nước T.H.T | |||
Cấp nước Hải Dương | |||
Cấp nước Gia Tân - GIWACO | |||
Cấp nước Bến Lức | |||
Cấp nước Cần Giuộc | |||
Cấp nước Thành Trung | |||
Cấp nước Bắc Kạn | |||
Cấp nước Tóc Tiên | |||
Cấp nước Thanh Hóa | |||
Cấp nước Sơn Hà | |||
Tiền Internet | Internet VNPT Bắc Kạn | ||
Internet VNPT Bạc Liêu | |||
Internet VNPT Bắc Ninh | |||
Internet VNPT Bến Tre | |||
Internet VNPT Bình Định | |||
Internet VNPT Bình Dương | |||
Internet VNPT Bình Phước | |||
Internet VNPT Bình Thuận | |||
Internet VNPT Cà Mau | |||
Internet VNPT Cao Bằng | |||
Internet VNPT Cần Thơ | |||
Internet VNPT Đà Nẵng | |||
Internet VNPT Đắk Lắk | |||
Internet VNPT Đắk Nông | |||
Internet VNPT Điện Biên | |||
Internet VNPT Đồng Nai | |||
Internet VNPT Đồng Tháp | |||
Internet VNPT Gia Lai | |||
Internet VNPT Hà Giang | |||
Internet VNPT Hà Nam | |||
Internet VNPT Hà Nội | |||
Internet VNPT Hà Tĩnh | |||
Internet VNPT Hải Dương | |||
Internet VNPT Hậu Giang | |||
Internet VNPT Hòa Bình | |||
Internet VNPT Hồ Chí Minh | |||
Internet VNPT Huế | |||
Internet VNPT Hưng Yên | |||
Internet VNPT Khánh Hoà | |||
Internet VNPT Kiên Giang | |||
Internet VNPT Kon Tum | |||
Internet VNPT Lai Châu | |||
Internet VNPT Lạng Sơn | |||
Internet VNPT Lào Cai | |||
Internet VNPT Lâm Đồng | |||
Internet VNPT Long An | |||
Internet VNPT Nam Định | |||
Internet VNPT Nghệ An | |||
Internet VNPT Ninh Bình | |||
Internet VNPT Ninh Thuận | |||
Internet VNPT Phú Thọ | |||
Internet VNPT Phú Yên | |||
Internet VNPT Quảng Bình | |||
Internet VNPT Quảng Nam | |||
Internet VNPT Quảng Ngãi | |||
Internet VNPT Quảng Ninh | |||
Internet VNPT Quảng Trị | |||
Internet VNPT Sóc Trăng | |||
Internet VNPT Sơn La | |||
Internet VNPT SPT Phú Mỹ Hưng | |||
Internet VNPT Tây Ninh | |||
Internet VNPT Thái Bình | |||
Internet VNPT Thái Nguyên | |||
Internet VNPT Thanh Hóa | |||
Internet VNPT Tiền Giang | |||
Internet VNPT Trà Vinh | |||
Internet VNPT Tuyên Quang | |||
Internet VNPT Vĩnh Long | |||
Internet VNPT Vĩnh Phúc | |||
Internet VNPT Yên Bái | |||
Internet Viettel | |||
Điện thoại di động | Điện thoại di động Mobifone toàn quốc | ||
Điện thoại di động Vinaphone toàn quốc | |||
Điện thoại cố định | Điện thoại cố định VNPT An Giang | ||
Điện thoại cố định VNPT Bà Rịa Vũng Tàu | |||
Điện thoại cố định VNPT Bắc Giang | |||
Điện thoại cố định VNPT Bắc Kạn | |||
Điện thoại cố định VNPT Bạc Liêu | |||
Điện thoại cố định VNPT Bắc Ninh | |||
Điện thoại cố định VNPT Bến Tre | |||
Điện thoại cố định VNPT Bình Định | |||
Điện thoại cố định VNPT Bình Dương | |||
Điện thoại cố định VNPT Bình Phước | |||
Điện thoại cố định VNPT Bình Thuận | |||
Điện thoại cố định VNPT Cà Mau | |||
Điện thoại cố định VNPT Cao Bằng | |||
Điện thoại cố định VNPT Cần Thơ | |||
Điện thoại cố định VNPT Đà Nẵng | |||
Điện thoại cố định VNPT Đắk Lắk | |||
Điện thoại cố định VNPT Đắk Nông | |||
Điện thoại cố định VNPT Điện Biên | |||
Điện thoại cố định VNPT Đồng Nai | |||
Điện thoại cố định VNPT Đồng Tháp | |||
Điện thoại cố định VNPT Gia Lai | |||
Điện thoại cố định VNPT Hà Giang | |||
Điện thoại cố định VNPT Hà Nam | |||
Điện thoại cố định VNPT Hà Nội | |||
Điện thoại cố định VNPT Hà Tĩnh | |||
Điện thoại cố định VNPT Hải Dương | |||
Điện thoại cố định VNPT Hậu Giang | |||
Điện thoại cố định VNPT Hòa Bình | |||
Điện thoại cố định VNPT Hồ Chí Minh | |||
Điện thoại cố định VNPT Huế | |||
Điện thoại cố định VNPT Hưng Yên | |||
Điện thoại cố định VNPT Khánh Hoà | |||
Điện thoại cố định VNPT Kiên Giang | |||
Điện thoại cố định VNPT Kon Tum | |||
Điện thoại cố định VNPT Lai Châu | |||
Điện thoại cố định VNPT Lạng Sơn | |||
Điện thoại cố định VNPT Lào Cai | |||
Điện thoại cố định VNPT Lâm Đồng | |||
Điện thoại cố định VNPT Long An | |||
Điện thoại cố định VNPT Nam Định | |||
Điện thoại cố định VNPT Nghệ An | |||
Điện thoại cố định VNPT Ninh Bình | |||
Điện thoại cố định VNPT Ninh Thuận | |||
Điện thoại cố định VNPT Phú Thọ | |||
Điện thoại cố định VNPT Phú Yên | |||
Điện thoại cố định VNPT Quảng Bình | |||
Điện thoại cố định VNPT Quảng Nam | |||
Điện thoại cố định VNPT Quảng Ngãi | |||
Điện thoại cố định VNPT Quảng Ninh | |||
Điện thoại cố định VNPT Quảng Trị | |||
Điện thoại cố định VNPT Sóc Trăng | |||
Điện thoại cố định VNPT Sơn La | |||
Điện thoại cố định VNPT Tây Ninh | |||
Điện thoại cố định VNPT Thái Bình | |||
Điện thoại cố định VNPT Thái Nguyên | |||
Điện thoại cố định VNPT Thanh Hóa | |||
Điện thoại cố định VNPT Tiền Giang | |||
Điện thoại cố định VNPT Trà Vinh | |||
Điện thoại cố định VNPT Tuyên Quang | |||
Điện thoại cố định VNPT Vĩnh Long | |||
Điện thoại cố định VNPT Vĩnh Phúc | |||
Điện thoại cố định VNPT Yên Bái | |||
Điện thoại cố định SPT Phú Mỹ Hưng | |||
Cước truyền hình | Truyền hình HCATV | ||
Truyền hình HTVC-HCM | |||
Truyền hình SCTV | |||
Truyền hình VNPT An Giang | |||
Truyền hình VNPT Bà Rịa Vũng Tàu | |||
Truyền hình VNPT Bắc Giang | |||
Truyền hình VNPT Bắc Kạn | |||
Truyền hình VNPT Bạc Liêu | |||
Truyền hình VNPT Bắc Ninh | |||
Truyền hình VNPT Bến Tre | |||
Truyền hình VNPT Bình Định | |||
Truyền hình VNPT Bình Dương | |||
Truyền hình VNPT Bình Phước | |||
Truyền hình VNPT Bình Thuận | |||
Truyền hình VNPT Cà Mau | |||
Truyền hình VNPT Cao Bằng | |||
Truyền hình VNPT Cần Thơ | |||
Truyền hình VNPT Đà Nẵng | |||
Truyền hình VNPT Đắk Lắk | |||
Truyền hình VNPT Đắk Nông | |||
Truyền hình VNPT Điện Biên | |||
Truyền hình VNPT Đồng Nai | |||
Truyền hình VNPT Đồng Tháp | |||
Truyền hình VNPT Gia Lai | |||
Truyền hình VNPT Hà Giang | |||
Truyền hình VNPT Hà Nam | |||
Truyền hình VNPT Hà Nội | |||
Truyền hình VNPT Hà Tĩnh | |||
Truyền hình VNPT Hải Dương | |||
Truyền hình VNPT Hải Phòng | |||
Truyền hình VNPT Hậu Giang | |||
Truyền hình VNPT Hồ Chí Minh | |||
Truyền hình VNPT Hòa Bình | |||
Truyền hình VNPT Huế | |||
Truyền hình VNPT Hưng Yên | |||
Truyền hình VNPT Khánh Hoà | |||
Truyền hình VNPT Kiên Giang | |||
Truyền hình VNPT Kon Tum | |||
Truyền hình VNPT Lai Châu | |||
Truyền hình VNPT Lâm Đồng | |||
Truyền hình VNPT Lạng Sơn | |||
Truyền hình VNPT Lào Cai | |||
Truyền hình VNPT Long An | |||
Truyền hình VNPT Nam Định | |||
Truyền hình VNPT Nghệ An | |||
Truyền hình VNPT Ninh Bình | |||
Truyền hình VNPT Ninh Thuận | |||
Truyền hình VNPT Phú Thọ | |||
Truyền hình VNPT Phú Yên | |||
Truyền hình VNPT Quảng Bình | |||
Truyền hình VNPT Quảng Nam | |||
Truyền hình VNPT Quảng Ngãi | |||
Truyền hình VNPT Quảng Ninh | |||
Truyền hình VNPT Quảng Trị | |||
Truyền hình VNPT Sóc Trăng | |||
Truyền hình VNPT Sơn La | |||
Truyền hình VNPT Tây Ninh | |||
Truyền hình VNPT Thái Bình | |||
Truyền hình VNPT Thái Nguyên | |||
Truyền hình VNPT Thanh Hóa | |||
Truyền hình VNPT Tiền Giang | |||
Truyền hình VNPT Trà Vinh | |||
Truyền hình VNPT Tuyên Quang | |||
Truyền hình VNPT Vĩnh Long | |||
Truyền hình VNPT Vĩnh Phúc | |||
Truyền hình VNPT Yên Bái | |||
Truyền hình VTC | |||
Truyền hình VTV Cab | |||
Truyền hình Viettel |
Ghi chú:
Nếu "Bỏ qua xác thực" bạn chỉ sử dụng được tính năng Báo cáo và Nạp tiền