THỨ 2 - THỨ 6
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
Đối tượng áp dụng:Các nhà phân phối, đại lý bán hàng kênh Esale của công ty trên toàn quốc.
Thời gian áp dụng:Từ 16h00 ngày 21/04/2025 đến khi có văn bản thông báo mới của Công ty Thanh Sơn.
| Mã Thẻ Game | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu | Giá bán/thẻ (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Thẻ Zing - VNG
Dùng nạp cho các game của VNG phát hành: Võ Lâm... |
10.000 | 4.0% | 9.600 |
| 20.000 | 19.200 | ||
| 50.000 | 48.000 | ||
| 100.000 | 96.000 | ||
| 200.000 | 192.000 | ||
| 500.000 | 480.000 | ||
| 1.000.000 | 960.000 |
| Mã Thẻ Game | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu |
|---|---|---|
| Thẻ VTC Online | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.8% |
| Thẻ APPOTA | Tất cả các mệnh giá thẻ | 3.5% |
| Thẻ Sohacoin | Tất cả các mệnh giá thẻ | 6.0% |
| Thẻ Garena | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.4% |
| Thẻ SCOIN | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
| Thẻ Funcard | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
| Thẻ Gosu | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
| Thẻ Kul | Tất cả các mệnh giá thẻ | 5.5% |
| Mã Thẻ Điện thoại | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu |
|---|---|---|
| Thẻ Mobifone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.1% |
| Thẻ Vinaphone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.60% |
| Thẻ Viettel | Mệnh giá thẻ từ 50.000 - 500.000 | 3.1% |
| Mệnh giá thẻ 10.000, 20.000 | 2.7% | |
| Mệnh giá thẻ 1.000.000 | 2.3% | |
| Thẻ Vietnamobile | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.2% |
| Nạp tiền điện thoại | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu |
|---|---|---|
| Thẻ Mobifone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 2.9% |
| Thẻ Vinaphone | Tất cả các mệnh giá thẻ | 3.5% |
| Thẻ Viettel (áp dụng cho thuê bao trả trước) | Tất cả các mệnh giá thẻ | 2.3% |
| Thẻ Viettel (áp dụng cho thuê bao trả sau) | Tất cả các mệnh giá thẻ | 0% |
| Thẻ Vietnamobile | Tất cả các mệnh giá thẻ | 4.8% |
| Nạp data 3G/4G | Mệnh giá thẻ | Chiết khấu | Giá bán/thẻ (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Mobi | DC5 / 5.000 VNĐ / 250MB / 1 Ngày | 12% | 4.400 |
| DC10 / 10.000 VNĐ / 1GB / 10 Ngày | 8.800 | ||
| DATAQT14 / 14.000 VNĐ / 1,4GB / 10 Ngày | 12.320 | ||
| DATAQT28 / 28.000 VNĐ / 2,8GB / 10 Ngày | 24.640 | ||
| DATAQT42 / 42.000 VNĐ / 4GB / 20 Ngày | 36.960 | ||
| DATAQT56 / 56.000 VNĐ / 5GB / 20 Ngày | 49.280 | ||
| DATAQT84 / 84.000 VNĐ / 8GB / 30 Ngày | 73.920 | ||
| Viettel | DS2H / 7.000 VNÐ / 1,2GB / 2 Giờ | 11% | 6.230 |
| DS6H / 11.000 VNÐ / 3GB / 6 Giờ | 8.010 | ||
| DS9 / 9.000 VNÐ / 1,5GB / 1 Ngày | 9.790 | ||
| DS13 / 13.000 VNÐ / 2,5GB / 1 Ngày | 11.570 | ||
| DS22 / 22.000 VNÐ / 4GB / 3 Ngày | 19.580 | ||
| DS38 / 38.000 VNÐ / 8GB / 7 Ngày | 33.820 | ||
| DS115 / 115.000 VNÐ / 1,2GB / Ngày (30 Ngày) | 102.350 | ||
| DS150 / 150.000 VNÐ / 2,2GB / Ngày (30 Ngày) | 133.500 | ||
| DS170 / 170.000 VNÐ / 3GB / Ngày (30 Ngày) | 151.300 |
| Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Phí hoa hồng | |
|---|---|---|---|
| Tiền điện | Điện Hồ Chí Minh | 0 VNĐ/Giao dịch | |
| Điện Miền Bắc | |||
| Điện miền Trung | |||
| Điện Hà Nội | |||
| Điện Miền Nam | |||
| Điện An Giang | |||
| Tiền nước | Cấp nước An Giang | ||
| Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
| Cấp nước Bạc Liêu | |||
| Cấp nước Bến Thành | |||
| Cấp nước Bến Tre (BEWACO) | |||
| Cấp nước Bình Dương | |||
| Cấp nước Bình Phước | |||
| Cấp nước Bình Thuận | |||
| Cấp nước Cần Thơ | |||
| Cấp nước Cần Thơ 2 | |||
| Cấp nước Cao Bằng | |||
| Cấp nước Chợ Lớn | |||
| Cấp nước Đà Nẵng | |||
| Cấp nước Đắk Lắk | |||
| Cấp nước Đồng Nai | |||
| Cấp nước Đồng Tháp | |||
| Cấp nước Gia Định | |||
| Cấp nước Gia Lai | |||
| Cấp nước Hải Phòng | |||
| Cấp nước Huế | |||
| Cấp nước Long An | |||
| Cấp nước Long Khánh | |||
| Cấp nước MTV Tiền Giang | |||
| Cấp nước Nhà Bè | |||
| Cấp nước Nhơn Trạch | |||
| Cấp nước Phú Hòa Tân | |||
| Cấp nước Quảng Ninh | |||
| Cấp nước sạch Hà Nội | |||
| Cấp nước Số 2 Hà Nội | |||
| Cấp nước Sóc Trăng WACO | |||
| Cấp nước Sơn La | |||
| Cấp nước Tân Hòa | |||
| Cấp nước Tây Hà Nội (WADACO) | |||
| Cấp nước Thốt Nốt | |||
| Cấp nước Thủ Đức | |||
| Cấp nước Trà Nóc Ô Môn | |||
| Cấp nước Trà Vinh | |||
| Cấp nước Trung An | |||
| Cấp nước Vĩnh Long | |||
| Cấp nước VIWACO(Hà nội) | |||
| Xí Nghiệp Cấp Nước Sinh Hoạt Nông Thôn | |||
| Cấp nước DV Xây Dựng Đồng Nai | |||
| Cấp nước Khánh Hòa | |||
| Cấp nước Quảng Trị | |||
| Cấp nước Tiền Giang | |||
| Cấp nước Lâm Đồng | |||
| Cấp nước Bắc Giang | |||
| Cấp nước Dịch vụ nhà ở và Khu đô thị (HUDS) | |||
| Cấp nước Đồng Tiến Thành Thủ Đô | |||
| Cấp nước Nghệ An | |||
| Cấp nước sạch Hà Đông | |||
| Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Nước Sài Gòn | |||
| Cấp nước Phú Mỹ | |||
| Cấp nước Quảng Nam | |||
| Cấp nước Cam Ranh | |||
| Cấp nước Kon Tum | |||
| Cấp nước Kiên Giang | |||
| Cấp nước Nông Thôn Vũng Tàu | |||
| Cấp nước Sóc Trăng | |||
| Cấp nước Mang Thít - Vĩnh Long | |||
| Cấp nước Ngọc Tuấn | |||
| Cấp nước Bắc Ninh | |||
| Cấp nước Tây Ninh | |||
| Cấp nước số 2 Hải Phòng | |||
| Cấp nước Hà Nam | |||
| Cấp nước Sơn Tây | |||
| Cấp nước Hưng Yên | |||
| Cấp nước Hà Tĩnh | |||
| Cấp nước Hòa Bình | |||
| Cấp nước Lạng Sơn | |||
| Cấp nước Vĩnh Phúc | |||
| Cấp nước Nam Định | |||
| Cấp nước Điện Biên | |||
| Cấp nước T.H.T | |||
| Cấp nước Hải Dương | |||
| Cấp nước Gia Tân - GIWACO | |||
| Cấp nước Bến Lức | |||
| Cấp nước Cần Giuộc | |||
| Cấp nước Thành Trung | |||
| Cấp nước Bắc Kạn | |||
| Cấp nước Tóc Tiên | |||
| Cấp nước Thanh Hóa | |||
| Cấp nước Sơn Hà | |||
| Tiền Internet | Internet VNPT Bắc Kạn | ||
| Internet VNPT Bạc Liêu | |||
| Internet VNPT Bắc Ninh | |||
| Internet VNPT Bến Tre | |||
| Internet VNPT Bình Định | |||
| Internet VNPT Bình Dương | |||
| Internet VNPT Bình Phước | |||
| Internet VNPT Bình Thuận | |||
| Internet VNPT Cà Mau | |||
| Internet VNPT Cao Bằng | |||
| Internet VNPT Cần Thơ | |||
| Internet VNPT Đà Nẵng | |||
| Internet VNPT Đắk Lắk | |||
| Internet VNPT Đắk Nông | |||
| Internet VNPT Điện Biên | |||
| Internet VNPT Đồng Nai | |||
| Internet VNPT Đồng Tháp | |||
| Internet VNPT Gia Lai | |||
| Internet VNPT Hà Giang | |||
| Internet VNPT Hà Nam | |||
| Internet VNPT Hà Nội | |||
| Internet VNPT Hà Tĩnh | |||
| Internet VNPT Hải Dương | |||
| Internet VNPT Hậu Giang | |||
| Internet VNPT Hòa Bình | |||
| Internet VNPT Hồ Chí Minh | |||
| Internet VNPT Huế | |||
| Internet VNPT Hưng Yên | |||
| Internet VNPT Khánh Hoà | |||
| Internet VNPT Kiên Giang | |||
| Internet VNPT Kon Tum | |||
| Internet VNPT Lai Châu | |||
| Internet VNPT Lạng Sơn | |||
| Internet VNPT Lào Cai | |||
| Internet VNPT Lâm Đồng | |||
| Internet VNPT Long An | |||
| Internet VNPT Nam Định | |||
| Internet VNPT Nghệ An | |||
| Internet VNPT Ninh Bình | |||
| Internet VNPT Ninh Thuận | |||
| Internet VNPT Phú Thọ | |||
| Internet VNPT Phú Yên | |||
| Internet VNPT Quảng Bình | |||
| Internet VNPT Quảng Nam | |||
| Internet VNPT Quảng Ngãi | |||
| Internet VNPT Quảng Ninh | |||
| Internet VNPT Quảng Trị | |||
| Internet VNPT Sóc Trăng | |||
| Internet VNPT Sơn La | |||
| Internet VNPT SPT Phú Mỹ Hưng | |||
| Internet VNPT Tây Ninh | |||
| Internet VNPT Thái Bình | |||
| Internet VNPT Thái Nguyên | |||
| Internet VNPT Thanh Hóa | |||
| Internet VNPT Tiền Giang | |||
| Internet VNPT Trà Vinh | |||
| Internet VNPT Tuyên Quang | |||
| Internet VNPT Vĩnh Long | |||
| Internet VNPT Vĩnh Phúc | |||
| Internet VNPT Yên Bái | |||
| Internet Viettel | |||
| Điện thoại di động | Điện thoại di động Mobifone toàn quốc | ||
| Điện thoại di động Vinaphone toàn quốc | |||
| Điện thoại cố định | Điện thoại cố định VNPT An Giang | ||
| Điện thoại cố định VNPT Bà Rịa Vũng Tàu | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bắc Giang | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bắc Kạn | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bạc Liêu | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bắc Ninh | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bến Tre | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bình Định | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bình Dương | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bình Phước | |||
| Điện thoại cố định VNPT Bình Thuận | |||
| Điện thoại cố định VNPT Cà Mau | |||
| Điện thoại cố định VNPT Cao Bằng | |||
| Điện thoại cố định VNPT Cần Thơ | |||
| Điện thoại cố định VNPT Đà Nẵng | |||
| Điện thoại cố định VNPT Đắk Lắk | |||
| Điện thoại cố định VNPT Đắk Nông | |||
| Điện thoại cố định VNPT Điện Biên | |||
| Điện thoại cố định VNPT Đồng Nai | |||
| Điện thoại cố định VNPT Đồng Tháp | |||
| Điện thoại cố định VNPT Gia Lai | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hà Giang | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hà Nam | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hà Nội | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hà Tĩnh | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hải Dương | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hậu Giang | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hòa Bình | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hồ Chí Minh | |||
| Điện thoại cố định VNPT Huế | |||
| Điện thoại cố định VNPT Hưng Yên | |||
| Điện thoại cố định VNPT Khánh Hoà | |||
| Điện thoại cố định VNPT Kiên Giang | |||
| Điện thoại cố định VNPT Kon Tum | |||
| Điện thoại cố định VNPT Lai Châu | |||
| Điện thoại cố định VNPT Lạng Sơn | |||
| Điện thoại cố định VNPT Lào Cai | |||
| Điện thoại cố định VNPT Lâm Đồng | |||
| Điện thoại cố định VNPT Long An | |||
| Điện thoại cố định VNPT Nam Định | |||
| Điện thoại cố định VNPT Nghệ An | |||
| Điện thoại cố định VNPT Ninh Bình | |||
| Điện thoại cố định VNPT Ninh Thuận | |||
| Điện thoại cố định VNPT Phú Thọ | |||
| Điện thoại cố định VNPT Phú Yên | |||
| Điện thoại cố định VNPT Quảng Bình | |||
| Điện thoại cố định VNPT Quảng Nam | |||
| Điện thoại cố định VNPT Quảng Ngãi | |||
| Điện thoại cố định VNPT Quảng Ninh | |||
| Điện thoại cố định VNPT Quảng Trị | |||
| Điện thoại cố định VNPT Sóc Trăng | |||
| Điện thoại cố định VNPT Sơn La | |||
| Điện thoại cố định VNPT Tây Ninh | |||
| Điện thoại cố định VNPT Thái Bình | |||
| Điện thoại cố định VNPT Thái Nguyên | |||
| Điện thoại cố định VNPT Thanh Hóa | |||
| Điện thoại cố định VNPT Tiền Giang | |||
| Điện thoại cố định VNPT Trà Vinh | |||
| Điện thoại cố định VNPT Tuyên Quang | |||
| Điện thoại cố định VNPT Vĩnh Long | |||
| Điện thoại cố định VNPT Vĩnh Phúc | |||
| Điện thoại cố định VNPT Yên Bái | |||
| Điện thoại cố định SPT Phú Mỹ Hưng | |||
| Cước truyền hình | Truyền hình HCATV | ||
| Truyền hình HTVC-HCM | |||
| Truyền hình SCTV | |||
| Truyền hình VNPT An Giang | |||
| Truyền hình VNPT Bà Rịa Vũng Tàu | |||
| Truyền hình VNPT Bắc Giang | |||
| Truyền hình VNPT Bắc Kạn | |||
| Truyền hình VNPT Bạc Liêu | |||
| Truyền hình VNPT Bắc Ninh | |||
| Truyền hình VNPT Bến Tre | |||
| Truyền hình VNPT Bình Định | |||
| Truyền hình VNPT Bình Dương | |||
| Truyền hình VNPT Bình Phước | |||
| Truyền hình VNPT Bình Thuận | |||
| Truyền hình VNPT Cà Mau | |||
| Truyền hình VNPT Cao Bằng | |||
| Truyền hình VNPT Cần Thơ | |||
| Truyền hình VNPT Đà Nẵng | |||
| Truyền hình VNPT Đắk Lắk | |||
| Truyền hình VNPT Đắk Nông | |||
| Truyền hình VNPT Điện Biên | |||
| Truyền hình VNPT Đồng Nai | |||
| Truyền hình VNPT Đồng Tháp | |||
| Truyền hình VNPT Gia Lai | |||
| Truyền hình VNPT Hà Giang | |||
| Truyền hình VNPT Hà Nam | |||
| Truyền hình VNPT Hà Nội | |||
| Truyền hình VNPT Hà Tĩnh | |||
| Truyền hình VNPT Hải Dương | |||
| Truyền hình VNPT Hải Phòng | |||
| Truyền hình VNPT Hậu Giang | |||
| Truyền hình VNPT Hồ Chí Minh | |||
| Truyền hình VNPT Hòa Bình | |||
| Truyền hình VNPT Huế | |||
| Truyền hình VNPT Hưng Yên | |||
| Truyền hình VNPT Khánh Hoà | |||
| Truyền hình VNPT Kiên Giang | |||
| Truyền hình VNPT Kon Tum | |||
| Truyền hình VNPT Lai Châu | |||
| Truyền hình VNPT Lâm Đồng | |||
| Truyền hình VNPT Lạng Sơn | |||
| Truyền hình VNPT Lào Cai | |||
| Truyền hình VNPT Long An | |||
| Truyền hình VNPT Nam Định | |||
| Truyền hình VNPT Nghệ An | |||
| Truyền hình VNPT Ninh Bình | |||
| Truyền hình VNPT Ninh Thuận | |||
| Truyền hình VNPT Phú Thọ | |||
| Truyền hình VNPT Phú Yên | |||
| Truyền hình VNPT Quảng Bình | |||
| Truyền hình VNPT Quảng Nam | |||
| Truyền hình VNPT Quảng Ngãi | |||
| Truyền hình VNPT Quảng Ninh | |||
| Truyền hình VNPT Quảng Trị | |||
| Truyền hình VNPT Sóc Trăng | |||
| Truyền hình VNPT Sơn La | |||
| Truyền hình VNPT Tây Ninh | |||
| Truyền hình VNPT Thái Bình | |||
| Truyền hình VNPT Thái Nguyên | |||
| Truyền hình VNPT Thanh Hóa | |||
| Truyền hình VNPT Tiền Giang | |||
| Truyền hình VNPT Trà Vinh | |||
| Truyền hình VNPT Tuyên Quang | |||
| Truyền hình VNPT Vĩnh Long | |||
| Truyền hình VNPT Vĩnh Phúc | |||
| Truyền hình VNPT Yên Bái | |||
| Truyền hình VTC | |||
| Truyền hình VTV Cab | |||
| Truyền hình Viettel | |||
Ghi chú:
Nếu "Bỏ qua xác thực" bạn chỉ sử dụng được tính năng Báo cáo và Nạp tiền