10:49 ngày 24/11/2015
C.ty TNHH Thương mại Dịch vụ Truyền thông Thanh Sơn
Điên Thoại : 04.37736701 - 08.62645100
Website : https://esale.zing.vn
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG - Esale
Đối tượng áp dụng: Các nhà phân phối, đại lý bán hàng kênh Esale của công ty trên toàn quốc
Thời gian áp dụng: Từ 00h00 ngày 25/11/2015 đến khi có văn bản thông báo mới của Công ty Thanh Sơn
Zing Xu |
Trị giá Xu |
Chiết khấu |
Giá bán/1 xu (VNĐ) |
Zing Xu |
1 xu = 100VNĐ |
9.0% |
91 |
Mã Thẻ Game |
Mệnh giá thẻ |
Chiết khấu |
Giá bán/Thẻ (VNĐ) |
Thẻ Zing - VNG |
10,000 |
7.0% |
9,300 |
20,000 |
18,600 |
||
50,000 |
7.5% |
46,250 |
|
100,000 |
92,500 |
||
200,000 |
185,000 |
||
500,000 |
462,500 |
||
Thẻ VTC Online |
20,000 |
6.1% |
18,780 |
50,000 |
46,950 |
||
100,000 |
93,900 |
||
200,000 |
7.1% |
185,800 |
|
500,000 |
464,500 |
||
1,000,000 |
929,000 |
||
Thẻ Gate (Thiên Long Bát Bộ, MU …) |
20,000 |
5.9% |
18,820 |
50,000 |
47,050 |
||
100,000 |
94,100 |
||
200,000 |
188,200 |
||
500,000 |
470,500 |
||
Thẻ On Đa năng |
20,000 |
7.4% |
18,520 |
50,000 |
46,300 |
||
100,000 |
92,600 |
||
200,000 |
185,200 |
||
Thẻ BIT (Nạp cho các dịch vụ được tích hợp Thanh toán trực tiếp của các nhà phát hành: Gosu, CMN online…) |
20,000 |
6.3% |
18,740 |
50,000 |
46,850 |
||
100,000 |
93,700 |
||
200,000 |
187,400 |
||
500,000 |
468,500 |
||
1,000,000 |
937,000 |
||
2,000,000 |
1,874,000 |
||
5,000,000 |
4,685,000 |
||
Thẻ Garena |
20,000 |
6.0% |
18,800 |
50,000 |
47,000 |
||
100,000 |
94,000 |
||
200,000 |
188,000 |
||
300,000 |
282,000 |
||
500,000 |
470,000 |
||
Thẻ MOBAY - Minh Châu |
20,000 |
8.0% |
18,400 |
50,000 |
46,000 |
||
100,000 |
92,000 |
||
200,000 |
184,000 |
||
500,000 |
460,000 |
||
Mã Thẻ Điện thoại |
Mệnh giá thẻ |
Chiết khấu |
Giá bán/Thẻ (VNĐ) |
Mobi |
10,000 |
5.9% |
9,410 |
20,000 |
18,820 |
||
50,000 |
47,050 |
||
100,000 |
94,100 |
||
200,000 |
188,200 |
||
300,000 |
282,300 |
||
500,000 |
470,500 |
||
Vina |
10,000 |
5.75% |
9,425 |
20,000 |
18,850 |
||
50,000 |
47,125 |
||
100,000 |
94,250 |
||
200,000 |
188,500 |
||
300,000 |
282,750 |
||
500,000 |
471,250 |
||
Viettel |
10,000 |
5.1% |
9,490 |
20,000 |
18,980 |
||
50,000 |
47,450 |
||
100,000 |
94,900 |
||
200,000 |
189,800 |
||
300,000 |
284,700 |
||
500,000 |
474,500 |
||
Vietnamobile |
20,000 |
7.1% |
18,580 |
50,000 |
46,450 |
||
100,000 |
92,900 |
||
Gmobile |
10,000 |
6.7% |
9,330 |
20,000 |
18,660 |
||
50,000 |
46,650 |
||
100,000 |
93,300 |
||
Nạp tiền điện thoại |
Mệnh giá thẻ |
Chiết khấu |
Giá bán/Thẻ (VNĐ) |
Mobi |
10,000 |
5.5% |
9,450 |
20,000 |
18,900 |
||
50,000 |
47,250 |
||
100,000 |
94,500 |
||
200,000 |
189,000 |
||
500,000 |
472,500 |
||
Vina |
10,000 |
5.4% |
9,460 |
20,000 |
18,920 |
||
50,000 |
47,300 |
||
100,000 |
94,600 |
||
200,000 |
189,200 |
||
500,000 |
473,000 |
||
Viettel |
10,000 |
4.7% |
9,530 |
20,000 |
19,060 |
||
50,000 |
47,650 |
||
100,000 |
95,300 |
||
200,000 |
190,600 |
||
500,000 |
476,500 |
||
Vietnamobile |
10,000 |
6.8% |
9,320 |
20,000 |
18,640 |
||
50,000 |
46,600 |
||
100,000 |
93,200 |
||
200,000 |
186,400 |
||
500,000 |
466,000 |
||
Gmobile |
10,000 |
6.0% |
9,400 |
20,000 |
18,800 |
||
50,000 |
47,000 |
||
100,000 |
94,000 |
||
200,000 |
188,000 |
||
500,000 |
470,000 |
"Ghi chú:
- Đơn hàng nạp vào tài khoản Esale tối thiểu là 1.000.000VNĐ/1 lần nạp tiền.
- Chính sách bán hàng được cập nhật hàng ngày tại website https://esale.zing.vn hoặc thanhson.net.vn"
Hà Nội, ngày 24 tháng 11 năm 2015
Thứ 2, 15/04/2024
Thứ 3, 09/04/2024
Thứ 5, 14/03/2024